--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ bác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ bác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ bác
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Gambling
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
đổ bác
:
(từ cũ) Gambling
+
free-range
:
(vật nuôi và gia cầm) được phép đi gặm cỏ, hay đi lục tìm thức ăn chứ không bị giới hạn trong chuồng nuôi
+
stunt man
:
(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.
+
bassoon
:
(âm nhạc) kèn fagôt